Việt
người lớn
người đàn ông
người đã trưởng thành
Anh
adult
Đức
Erwachsene
Erwachsener
opa
Erwachse
Zusätzlich kann bei verbauten Sitzbelegungsmatten (Bild 3) im Beifahrersitz über Drucksensoren erkannt werden, ob der Sitz durch eine erwachsene Person oder einen Kindersitz belegt ist.
Thêm vào đó, bộ điều khiển có thể nhận biết được thông qua các cảm biến áp suất ở thảm lót ghế bên cạnh người lái xe là liệu người ngồi trên ghế là người lớn hay trẻ em.
Für die Älteren rast die Zeit viel zu schnell vorbei.
Đối với người lớn thì thời gian trôi vù vù thấy mà khiếp.
Die Älteren wünschen sich sehnlich, die Zeit anzuhalten, sind aber zu langsam und zu erschöpft, einen der Vögel zu fangen.
Còn người lớn khao khát níu kéo thời gian, nhưng lại quá chậm chạp và đuối sức, khó bắt nổi chim.
For the elderly, time darts by much too quickly.
The elderly desperately wish to halt time, but are much too slow and fatigued to entrap any bird.
opa /[’o:pa], der; -s, -s/
(Jugendspr ) người lớn; người đàn ông (Erwachsener, Mahn);
Erwachse /ne, der u. die; -n, -n/
người lớn; người đã trưởng thành;
adult /y học/
Erwachsene m, f; Erwachsener m