Individuum /[indi'vüduum], das; -s, ...duen/
(abwertend) kẻ;
gã (có tư cách đáng ngờ);
Patron /[pa'tro:n], der; -s, -e/
(ugs abwertend) thằng cha;
gã (Bursche, Kerl);
Geselle /der; -n, -n/
(oft abwertend) gã;
thằng cha (Bursche, Kerl);
Huhn /[hu;n], das; -[e]s, Hühner/
(ugs ) (thường dùng khi chửi) người;
gã;
mụ (Mensch, Person);
thật là một con mụ ngu xuẩn! : so ein dummes Huhn!
Knochen /[’knoxan], der, -s, 1. xương; jmdm. die Knochen zusammenschlagen/
(ugs ) gã;
người đàn ông (männliche Person, Kerl);
hắn là một gã lười. : er ist ein fauler Knochen
Vertreter /der; -s, -/
(ugs häufig abwertend) gã;
tên;
người (Kerl, Bursche);
Fratze /[’fratsa], die; -n/
(từ lóng, ý khinh thường) con người;
tên;
gã (Mensch);
Bruder /['bru:dar], der; -s, Brüder/
(ugs abwertend) thằng;
thằng cha;
gã (Mann);
những gã này có khả năng làm bất cứ chuyện gì. : diese Brüder sind zu allem fähig
Subjekt /[zop'jekt], das; -[e]s, -e/
(abwertend) người;
(khinh bỉ) kẻ;
hắn;
gã;
Hecht /[hegt], der; -[e]s, -e/
(ugs ) thằng cha;
gã;
người gây bất ngờ (Bursche, Kerl);
Peter /['pe:tar], der; -s, - (ugs.)/
người;
người ta;
ông bạn;
thằng cha;
gã;
một gã ngốc-, jmdm. đen schwarzen Peter zuschieben/zuspielen: để lỗi cho ai, quy trách nhiệm cho ai. : ein dummer Peter