TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gã

Gã

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thằng cha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đàn ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người gây bất ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ta

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưòi mua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khách hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ké

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gã

Individuum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Patron

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geselle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Huhn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knochen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vertreter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fratze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bruder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Subjekt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hecht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Peter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kunde II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Gastwirt schrubbt seine Treppe, setzt sich hin und liest eine Zeitung, lehnt sich an die Sandsteinmauer und schließt die Augen.

Một gã chủ quán lau chút mấy bậc tam cấp rồi ngồi xuống đọc báo, tựa lưng vào bức tường bằng sa thạch, nhắm nghiền mắt.

»Ich sehe eine Ziege, die hinter einem finster dreinschauenden Mann herrennt.« »Du hast einen Sinn fürs Praktische, Michele.« Einstein starrt in die Wolken, denkt aber an sein Projekt.

Einstein hỏi. "Tớ thấy một con dê đuổi theo một gã mặt mũi đang nhăn nhó." "Cậu đúng là một anh chàng thực tế". Einstein nhìn đăm đăm vào đám mây, nhưng lại nghĩ đến dự án của mình.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“I see a goat chasing a man who is frowning.”

“Tớ thấy một con dê đuổi theo một gã mặt mũi đang nhăn nhó.”

An innkeeper scrubs his steps, sits and reads a paper, leans against the sandstone wall and shuts his eyes.

Một gã chủ quán lau chút mấy bậc tam cấp rồi ngồi xuống đọc báo, tựa lưng vào bức tường bằng sa thạch, nhắm nghiền mắt.

Who could know that the past is not as solid as this instant, when the sun streams over the Bernese Alps and the shopkeepers sing as they raise their awnings and the quarryman begins to load his truck.

Ai có thể biết được rằng quá khứ không thật bề vững như khoảnh khắc này đây, khi mà nắng tràn ngập vùng núi Alps ở Berne, khi những gã chủ tiệm vừa hát vừa nâng mái hiên bằng vải bạt và người chủ mỏ đã bắt đầu chất đá lên xe tải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

so ein dummes Huhn!

thật là một con mụ ngu xuẩn!

er ist ein fauler Knochen

hắn là một gã lười.

diese Brüder sind zu allem fähig

những gã này có khả năng làm bất cứ chuyện gì.

ein dummer Peter

một gã ngốc-, jmdm. đen schwarzen Peter zuschieben/zuspielen: để lỗi cho ai, quy trách nhiệm cho ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kunde II /m -n, -n/

1. ngưòi mua, khách hàng, khách; 2. ngưỏi, ké, gã; schlauer [gerissener, geriebener, durchtriebener] Kunde II anh chàng láu cá, ngưòi tháo vát [khéo léo, lanh lẹn[; con ngưòi lão mưu đa ké, nguôi đa mưu túc kế, người lõi đòi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Individuum /[indi'vüduum], das; -s, ...duen/

(abwertend) kẻ; gã (có tư cách đáng ngờ);

Patron /[pa'tro:n], der; -s, -e/

(ugs abwertend) thằng cha; gã (Bursche, Kerl);

Geselle /der; -n, -n/

(oft abwertend) gã; thằng cha (Bursche, Kerl);

Huhn /[hu;n], das; -[e]s, Hühner/

(ugs ) (thường dùng khi chửi) người; gã; mụ (Mensch, Person);

thật là một con mụ ngu xuẩn! : so ein dummes Huhn!

Knochen /[’knoxan], der, -s, 1. xương; jmdm. die Knochen zusammenschlagen/

(ugs ) gã; người đàn ông (männliche Person, Kerl);

hắn là một gã lười. : er ist ein fauler Knochen

Vertreter /der; -s, -/

(ugs häufig abwertend) gã; tên; người (Kerl, Bursche);

Fratze /[’fratsa], die; -n/

(từ lóng, ý khinh thường) con người; tên; gã (Mensch);

Bruder /['bru:dar], der; -s, Brüder/

(ugs abwertend) thằng; thằng cha; gã (Mann);

những gã này có khả năng làm bất cứ chuyện gì. : diese Brüder sind zu allem fähig

Subjekt /[zop'jekt], das; -[e]s, -e/

(abwertend) người; (khinh bỉ) kẻ; hắn; gã;

Hecht /[hegt], der; -[e]s, -e/

(ugs ) thằng cha; gã; người gây bất ngờ (Bursche, Kerl);

Peter /['pe:tar], der; -s, - (ugs.)/

người; người ta; ông bạn; thằng cha; gã;

một gã ngốc-, jmdm. đen schwarzen Peter zuschieben/zuspielen: để lỗi cho ai, quy trách nhiệm cho ai. : ein dummer Peter

Từ điển tiếng việt

gã

- d. Từ dùng để chỉ một người đàn ông một cách khinh bỉ: Chẳng ngờ gã Mã Giám Sinh, Vẫn là một đứa phong tình đã quen (K).

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Gã

nguời đàn õng, gã thiếu niên, gã kia.