TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mụ

mụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con mẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con mụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàn bà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con mụ

con mụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con mẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ả đàn bà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mụ đàn bà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đáng ghét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người khó ưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thằng cha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mụ đàn bà

mụ đàn bà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con mụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mụ

Weibsbild

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Huhn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dame

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mụ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ältere Frau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Frauenzimmer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con mụ

zuhanden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tunte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frauenzimmer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weib

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stücksein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mụ đàn bà

Weibsstück

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da erschrak sie, denn sie wußte, daß der Spiegel keine Unwahrheit sprach, und merkte, daß der Jäger sie betrogen hatte und Schneewittchen noch am Leben war.

Mụ giật mình, vì mụ biết rằng gương không bao giờ nói dối. Mụ nghĩ ngay là người thợ săn đã đánh lừa mụ và Bạch Tuyết hãy còn sống.

Sie wollte zuerst gar nicht auf die Hochzeit kommen, doch ließ es ihr keine Ruhe, sie mußte fort und die junge Königin sehen.

Mới đầu mụ toan không đi dự đám cưới, nhưng mụ đứng ngồi không yên, mụ sốt ruột và muốn xem mặt hoàng hậu trẻ.

Da hatte ihr neidisches Herz Ruhe, so gut ein neidisches Herz Ruhe haben kann.

Lúc đó, tính ghen ghét đố kỵ của mụ mới nguôi, mụ mới cảm thấy mãn nguyện.

Da stieß das böse Weib einen Fluch aus, und ward ihr so angst, so angst, daß sie sich nicht zu lassen wußte.

Mụ dì ghẻ độc ác chửi đổng một câu, mụ trở nên sợ hãi không biết tính thế nào.

Und da sann und sann sie aufs neue, wie sie es umbringen wollte; denn so lange sie nicht die Schönste war im ganzen Land, ließ ihr der Neid keine Ruhe.

Mụ ngồi nghĩ mưu giết Bạch Tuyết cho bằng được, chừng nào mụ chưa được gương gọi là người đẹp nhất thì ghen tức còn làm cho mụ mất ăn mất ngủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

so ein dummes Huhn!

thật là một con mụ ngu xuẩn!

das Weib hat ihn ruiniert

con mụ ấy đã làm ông ta phá sản

blödes Weib!

con mụ ngu ngốc!

sie ist ein freches, faules Stück

cô ta là một người vừa hỗn vừa lười.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Frauenzimmer /n -s, = (khinh bỉ)/

đàn bà, mụ, con mẹ, con mụ, ả.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mụ

1) Dame f; mụ Ba Frau Ba;

2) ältere Frau f;

3) (thăn, bà mụ dỡ dẻ) Hebamme f, Gegurtsgôttin f; cúng mụ mit der Geburtsgöttin treiben;

4) (bà

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weibsbild /das/

(từ lóng, ý khinh thường) mụ; con mẹ; con mụ;

Huhn /[hu;n], das; -[e]s, Hühner/

(ugs ) (thường dùng khi chửi) người; gã; mụ (Mensch, Person);

thật là một con mụ ngu xuẩn! : so ein dummes Huhn!

zuhanden /(có thể sử dụng, gửi: đến áí, đến tay ai). Zib;be,die;-, -n:(nordd.,md.)'/

(từtchửi) con mụ (Zicke);

Tunte /[’tonta], die; -, -n/

(ugs abwertend) con mụ; con mẹ (khó ưa);

Frauenzimmer /das/

(từ lóng, ý khinh thường) con mụ; ả đàn bà;

Weib /[vaip], das; -[e]s, -er/

(ab wertend) con mụ; mụ đàn bà; con mẹ;

con mụ ấy đã làm ông ta phá sản : das Weib hat ihn ruiniert con mụ ngu ngốc! : blödes Weib!

Stücksein /(ugs.)/

(thô tục) người đáng ghét; người khó ưa; thằng cha; con mụ;

cô ta là một người vừa hỗn vừa lười. : sie ist ein freches, faules Stück

Weibsstück /das/

(từ lóng, ý khinh thường) mụ đàn bà; con mụ;