Weibsbild /das/
(từ lóng, ý khinh thường) mụ;
con mẹ;
con mụ;
Huhn /[hu;n], das; -[e]s, Hühner/
(ugs ) (thường dùng khi chửi) người;
gã;
mụ (Mensch, Person);
thật là một con mụ ngu xuẩn! : so ein dummes Huhn!
zuhanden /(có thể sử dụng, gửi: đến áí, đến tay ai). Zib;be,die;-, -n:(nordd.,md.)'/
(từtchửi) con mụ (Zicke);
Tunte /[’tonta], die; -, -n/
(ugs abwertend) con mụ;
con mẹ (khó ưa);
Frauenzimmer /das/
(từ lóng, ý khinh thường) con mụ;
ả đàn bà;
Weib /[vaip], das; -[e]s, -er/
(ab wertend) con mụ;
mụ đàn bà;
con mẹ;
con mụ ấy đã làm ông ta phá sản : das Weib hat ihn ruiniert con mụ ngu ngốc! : blödes Weib!
Stücksein /(ugs.)/
(thô tục) người đáng ghét;
người khó ưa;
thằng cha;
con mụ;
cô ta là một người vừa hỗn vừa lười. : sie ist ein freches, faules Stück
Weibsstück /das/
(từ lóng, ý khinh thường) mụ đàn bà;
con mụ;