Kotzbrocken /der/
(thô tục) người đáng ghét;
kẻ đáng tởm;
stinktier /das/
(thô tục) người đáng ghét;
người không thể chịu đựng được;
Wanze /[’vantsa], die; -, -n/
(từ lóng, ý khinh thường) người đáng ghét;
kẻ khó chịu;
người làm phiền;
Stücksein /(ugs.)/
(thô tục) người đáng ghét;
người khó ưa;
thằng cha;
con mụ;
cô ta là một người vừa hỗn vừa lười. : sie ist ein freches, faules Stück
Ekel /das; -s, - (ugs. abwertend)/
người đáng tởm;
người đáng ghét;
người xấu xa;
hèn hạ;