TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thằng cha

gâ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thằng cha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người gây bất ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên đểu giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên bịp bợm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ta

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đáng ghét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người khó ưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con mụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thằng cha

Kunde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Patron

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geselle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bruder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hecht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hundbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Peter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stücksein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Brüder sind zu allem fähig

những gã này có khả năng làm bất cứ chuyện gì.

du verfluchter Hund!

mày là thắng khốn kiếp!

ein dummer Peter

một gã ngốc-, jmdm. đen schwarzen Peter zuschieben/zuspielen: để lỗi cho ai, quy trách nhiệm cho ai.

sie ist ein freches, faules Stück

cô ta là một người vừa hỗn vừa lười.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kunde /[’kundo], der; -n, -n/

(ugs , oft abwertend) gâ; thằng cha (Kerl, Bursche);

Patron /[pa'tro:n], der; -s, -e/

(ugs abwertend) thằng cha; gã (Bursche, Kerl);

Geselle /der; -n, -n/

(oft abwertend) gã; thằng cha (Bursche, Kerl);

Bruder /['bru:dar], der; -s, Brüder/

(ugs abwertend) thằng; thằng cha; gã (Mann);

những gã này có khả năng làm bất cứ chuyện gì. : diese Brüder sind zu allem fähig

Hecht /[hegt], der; -[e]s, -e/

(ugs ) thằng cha; gã; người gây bất ngờ (Bursche, Kerl);

Hundbringen /(ugs.)/

(abwer tend); gâ; thằng cha; tên đểu giả; tên bịp bợm (gemeiner Mann, Lump, Schurke);

mày là thắng khốn kiếp! : du verfluchter Hund!

Peter /['pe:tar], der; -s, - (ugs.)/

người; người ta; ông bạn; thằng cha; gã;

một gã ngốc-, jmdm. đen schwarzen Peter zuschieben/zuspielen: để lỗi cho ai, quy trách nhiệm cho ai. : ein dummer Peter

Stücksein /(ugs.)/

(thô tục) người đáng ghét; người khó ưa; thằng cha; con mụ;

cô ta là một người vừa hỗn vừa lười. : sie ist ein freches, faules Stück