Việt
gâ
thằng cha
tên đểu giả
tên bịp bợm
kẻ láu lỉnh
kẻ láu cá
kẻ lừa đảo
Đức
Hundbringen
Schlitzohr
du verfluchter Hund!
mày là thắng khốn kiếp!
Hundbringen /(ugs.)/
(abwer tend); gâ; thằng cha; tên đểu giả; tên bịp bợm (gemeiner Mann, Lump, Schurke);
mày là thắng khốn kiếp! : du verfluchter Hund!
Schlitzohr /das/
(ugs ) kẻ láu lỉnh; kẻ láu cá; kẻ lừa đảo; tên bịp bợm;