Kojote /[ko'jo:to], der; -n, -n/
(abwertend) tên đểu giả;
gã đê tiện (Schuft) Ko ka;
die;
dạng ngắn gọn của danh từ : -, -
Hundbringen /(ugs.)/
(abwer tend);
gâ;
thằng cha;
tên đểu giả;
tên bịp bợm (gemeiner Mann, Lump, Schurke);
mày là thắng khốn kiếp! : du verfluchter Hund!