Việt
chó sói đồng cỏ
tên đểu giả
gã đê tiện Ko ka
die
Anh
coyote
Đức
Kojote
Coyote
Präriewolf
Steppenwolf
Pháp
-, -
dạng ngắn gọn của danh từ
Coyote,Kojote,Präriewolf,Steppenwolf /ENVIR/
[DE] Coyote; Kojote; Präriewolf; Steppenwolf
[EN] coyote
[FR] coyote
Kojote /[ko'jo:to], der; -n, -n/
chó sói đồng cỏ (Bắc Mỹ);
(abwertend) tên đểu giả; gã đê tiện (Schuft) Ko ka; die;
-, - : dạng ngắn gọn của danh từ
[DE] Kojote
[VI] chó sói đồng cỏ (Bắc mỹ)
[VI] chó sói đồng cỏ (Bắc mỹ