Việt
chó sói đồng cỏ
Anh
coyote
Đức
Kojote
Kojote /[ko'jo:to], der; -n, -n/
chó sói đồng cỏ (Bắc Mỹ);
[DE] Kojote
[EN] coyote
[VI] chó sói đồng cỏ (Bắc mỹ)
[VI] chó sói đồng cỏ (Bắc mỹ