Việt
chó sói đồng cỏ
Anh
coyote
Đức
Kojote
Coyote
Präriewolf
Steppenwolf
Pháp
coyote /ENVIR/
[DE] Coyote; Kojote; Präriewolf; Steppenwolf
[EN] coyote
[FR] coyote
[DE] Kojote
[VI] chó sói đồng cỏ (Bắc mỹ)
[VI] chó sói đồng cỏ (Bắc mỹ