Việt
tên đểu giả
gã đê tiện Ko ka
die
Đức
Kojote
-, -
dạng ngắn gọn của danh từ
Kojote /[ko'jo:to], der; -n, -n/
(abwertend) tên đểu giả; gã đê tiện (Schuft) Ko ka; die;
dạng ngắn gọn của danh từ : -, -