Hundbringen /(ugs.)/
làm ai khánh kiệt;
hủy hoại ai;
mit allen Hunden gehetzt sein (ugs.) : biết mọi mánh lới, rất nhanh trí, có tài xoay xở vor die Hunde gehen (ugs.) : thất cơ lỡ vận, xuồng dốc, sa sút.
Hundbringen /(ugs.)/
con chó đực;
ist das ein Hund oder eine Hündin? : đồ là một con chó đực hay chó cái?
Hundbringen /(ugs.)/
(từ lóng) người;
người ta;
người đàn ông;
kẻ (Mensch, Mann);
ich bin ein armer Hund : tôi là một kẻ nghèo khổ ein feiner Hund : cụm từ này có hai nghĩa: một người đàn ông ăn mặc lịch sự một người đáng tin cậy : er ist ein krummer Hund : một kẻ đáng ngờ.
Hundbringen /(ugs.)/
(abwer tend);
gâ;
thằng cha;
tên đểu giả;
tên bịp bợm (gemeiner Mann, Lump, Schurke);
du verfluchter Hund! : mày là thắng khốn kiếp!
Hundbringen /(ugs.)/
(Bergmannsspr ) xe goòng chở quặng;