TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hundbringen

làm ai khánh kiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hủy hoại ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con chó đực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ta

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đàn ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gâ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thằng cha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên đểu giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên bịp bợm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xe goòng chở quặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hundbringen

Hundbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit allen Hunden gehetzt sein (ugs.)

biết mọi mánh lới, rất nhanh trí, có tài xoay xở

vor die Hunde gehen (ugs.)

thất cơ lỡ vận, xuồng dốc, sa sút.

ist das ein Hund oder eine Hündin?

đồ là một con chó đực hay chó cái?

ich bin ein armer Hund

tôi là một kẻ nghèo khổ

ein feiner Hund

cụm từ này có hai nghĩa: một người đàn ông ăn mặc lịch sự

một người đáng tin cậy

er ist ein krummer Hund

một kẻ đáng ngờ.

du verfluchter Hund!

mày là thắng khốn kiếp!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hundbringen /(ugs.)/

làm ai khánh kiệt; hủy hoại ai;

mit allen Hunden gehetzt sein (ugs.) : biết mọi mánh lới, rất nhanh trí, có tài xoay xở vor die Hunde gehen (ugs.) : thất cơ lỡ vận, xuồng dốc, sa sút.

Hundbringen /(ugs.)/

con chó đực;

ist das ein Hund oder eine Hündin? : đồ là một con chó đực hay chó cái?

Hundbringen /(ugs.)/

(từ lóng) người; người ta; người đàn ông; kẻ (Mensch, Mann);

ich bin ein armer Hund : tôi là một kẻ nghèo khổ ein feiner Hund : cụm từ này có hai nghĩa: một người đàn ông ăn mặc lịch sự một người đáng tin cậy : er ist ein krummer Hund : một kẻ đáng ngờ.

Hundbringen /(ugs.)/

(abwer tend); gâ; thằng cha; tên đểu giả; tên bịp bợm (gemeiner Mann, Lump, Schurke);

du verfluchter Hund! : mày là thắng khốn kiếp!

Hundbringen /(ugs.)/

(Bergmannsspr ) xe goòng chở quặng;