Volk /[folk], das; -[e]s, Völker [’foelkar]/
(o PL) người ta (Menschen, Leute);
hòa vào đám đông : sich unters Volk mischen loan truyền, phổ biến cái gì. : etw. unters Volk bringen
Mensch /[menf], der; -en, -en/
con người;
người ta;
một người cụ thề, một con người bằng xương bằng thịt : ein Mensch von Fleisch und Blut người ta không thể sống chỉ với bánh ml : (Spr.) der Mensch lebt nicht vom Brot allein kiệt sực, kiệt lực : kein Mensch mehr sein (ugs.) chỉ còn một chút sức lực. : nur [noch] ein halber Mensch sein
man /[man] (Indefinitpron. im Nom.)/
một người;
người ta;
ai;
từ trên cao người ta có thề nhìn thấy phong cảnh rất đẹp : von dort oben hat man eine herrliche Aussicht người ta dùng 250 g bcr, man hat die Kirche wieder aufgebaut: người ta đã xây dựng lại nhà thờ. : (trong các sách hướng dẫn nấu ăn) man nehme 250 g Butter
Leu /te [’byta] (PL)/
người;
người ta;
thiên hạ;
khoảng hai mươi người đã có mặt ở đó : es waren etwa 20 Leute da những người lịch thiệp : die feinen Leute những người nổi tiếng : Leute von Rang und Namen trở nên quen thuộc : unter die Leute kommen (ugs.) quảng cáo, làm cho nổi tiếng. : etw. unter die Leute bringen (ugs.)
eins /(Indefinitpron.)/
một người nào đó;
người ta;
man /[man] (Indefinitpron. im Nom.)/
người ta;
công chúng;
dư luận;
thời buổi này người ta (dư luận) quan niệm về vấn dề ắy rộng lượng hơn : man ist heute in diesem Punkt viel toleranter người ta không làm như thế. : so etwas tut man nicht
Hundbringen /(ugs.)/
(từ lóng) người;
người ta;
người đàn ông;
kẻ (Mensch, Mann);
tôi là một kẻ nghèo khổ : ich bin ein armer Hund cụm từ này có hai nghĩa: một người đàn ông ăn mặc lịch sự : ein feiner Hund : một người đáng tin cậy một kẻ đáng ngờ. : er ist ein krummer Hund
Peter /['pe:tar], der; -s, - (ugs.)/
người;
người ta;
ông bạn;
thằng cha;
gã;
một gã ngốc-, jmdm. đen schwarzen Peter zuschieben/zuspielen: để lỗi cho ai, quy trách nhiệm cho ai. : ein dummer Peter