TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một người nào đó

một người nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ta

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nào đấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ai đấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một vật nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một việc nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất luận người nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất luận vật gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một ngày nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một sự kiện nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

một người nào đó

jemand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irgendjemand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quidam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eins

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irgendein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

X

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich kenne jemanden, der schon dort gewesen ist

tôi có biết một người đã từng đến đó.

irgendjemand hatte im Abteil seinen Schirm vergessen

một người nào đó đã bỗ quèn cái ò trong toa tàu.

ist da wer?

có ai ở đó không?

aus irgendeinem Grund

vì một nguyên cớ nào đó.

man könnte genauso gut irgendeinen anderen Mitarbeiter damit beauftragen

người ta CỐ thể giao việc ấy cho một nhân viên nào khác cũng được.

Herr X

ông X.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jemand /[’je:mant] (Indefinitpron.)/

một người nào đó;

tôi có biết một người đã từng đến đó. : ich kenne jemanden, der schon dort gewesen ist

irgendjemand /(Indefinitpron.)/

một người nào đó;

một người nào đó đã bỗ quèn cái ò trong toa tàu. : irgendjemand hatte im Abteil seinen Schirm vergessen

Quidam /der; - [lat.] (bildungsspr. veraltet)/

một người nào đó;

eins /(Indefinitpron.)/

một người nào đó; người ta;

wer /(Indefinitpron.) (ugs.)/

người nào đấy; ai đấy; một người nào đó (irgend jemand);

có ai ở đó không? : ist da wer?

irgendein /(Indefinitpron.)/

một người nào đó; một vật nào đó; một việc nào đó (không xác định);

vì một nguyên cớ nào đó. : aus irgendeinem Grund

irgendein /(Indefinitpron.)/

một người nào đó (cũng được); bất luận người nào; bất luận vật gì (ein Beliebiger);

người ta CỐ thể giao việc ấy cho một nhân viên nào khác cũng được. : man könnte genauso gut irgendeinen anderen Mitarbeiter damit beauftragen

X /für ein u vormachen/

(viết hoa) một người nào đó; một ngày nào đó; một sự kiện nào đó;

ông X. : Herr X