TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một vật nào đó

một vật nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một việc gì đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái gì đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một người nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một việc nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

một vật nào đó

irgendetwas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irgendein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Kindern irgendetwas schenken

tặng cho bọn trẻ một vật gì đó.

aus irgendeinem Grund

vì một nguyên cớ nào đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irgendetwas /(Indefrnitpron.)/

một vật nào đó; một việc gì đó; cái gì đó;

tặng cho bọn trẻ một vật gì đó. : den Kindern irgendetwas schenken

irgendein /(Indefinitpron.)/

một người nào đó; một vật nào đó; một việc nào đó (không xác định);

vì một nguyên cớ nào đó. : aus irgendeinem Grund