irgendetwas /(Indefrnitpron.)/
một vật nào đó;
một việc gì đó;
cái gì đó;
tặng cho bọn trẻ một vật gì đó. : den Kindern irgendetwas schenken
etwas /['etvas] (Indefinitpron.)/
cái gì đó;
một điều gì đó;
một chuyện gì đó;
một việc gì đó;
chắc là đã xảy ra một chuyện gì đó : etwas muss geschehen tôi phải làm một vài chuyện : ich muss etwas unternehmen hĩnh như liắn có ác cảm với tôi : er hat etwas gegen mich lúc nào ông ta cũng tìm được điều gì đó đê phê phán-, etwas zum Lesen: một thứ gì đó để đọc : er findet an allem etwas zu tadeln một chuyện như thế, đại loại như thế : so etwas người ta phâi dự tính sẽ gặp một chuyện đại loại như thể. : mit so etwas muss man rechnen