TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một điều gì đó

một thứ gì đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cái gì đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một điều gì đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái gì đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một chuyện gì đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một việc gì đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

một điều gì đó

was

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist ja ganz was anderes!

đó là một chuyện hoàn toàn khác!

was zum Lesen

một thứ gì đó đề đọc

so was (ugs.)

cụm từ này có hai nghĩa: (a) một chuyện như thế, một điều như thế

so was Dummes!

một hành động ngu ngốc như thế!

(b) một con người như thế, một kẻ như thế

[so] was wie... (ugs.)

trông giông như...

etwas muss geschehen

chắc là đã xảy ra một chuyện gì đó

ich muss etwas unternehmen

tôi phải làm một vài chuyện

er hat etwas gegen mich

hĩnh như liắn có ác cảm với tôi

er findet an allem etwas zu tadeln

lúc nào ông ta cũng tìm được điều gì đó đê phê phán-, etwas zum Lesen: một thứ gì đó để đọc

so etwas

một chuyện như thế, đại loại như thế

mit so etwas muss man rechnen

người ta phâi dự tính sẽ gặp một chuyện đại loại như thể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

was /[Indefinitpron. (Nom. u. Akk., gelegtl. auch Dativ)]/

(ugs ) một thứ gì đó; một cái gì đó; một điều gì đó ([irgend]etwas);

đó là một chuyện hoàn toàn khác! : das ist ja ganz was anderes! một thứ gì đó đề đọc : was zum Lesen cụm từ này có hai nghĩa: (a) một chuyện như thế, một điều như thế : so was (ugs.) một hành động ngu ngốc như thế! : so was Dummes! : (b) một con người như thế, một kẻ như thế trông giông như... : [so] was wie... (ugs.)

etwas /['etvas] (Indefinitpron.)/

cái gì đó; một điều gì đó; một chuyện gì đó; một việc gì đó;

chắc là đã xảy ra một chuyện gì đó : etwas muss geschehen tôi phải làm một vài chuyện : ich muss etwas unternehmen hĩnh như liắn có ác cảm với tôi : er hat etwas gegen mich lúc nào ông ta cũng tìm được điều gì đó đê phê phán-, etwas zum Lesen: một thứ gì đó để đọc : er findet an allem etwas zu tadeln một chuyện như thế, đại loại như thế : so etwas người ta phâi dự tính sẽ gặp một chuyện đại loại như thể. : mit so etwas muss man rechnen