was /[Indefinitpron. (Nom. u. Akk., gelegtl. auch Dativ)]/
(ugs ) một thứ gì đó;
một cái gì đó;
một điều gì đó ([irgend]etwas);
đó là một chuyện hoàn toàn khác! : das ist ja ganz was anderes! một thứ gì đó đề đọc : was zum Lesen cụm từ này có hai nghĩa: (a) một chuyện như thế, một điều như thế : so was (ugs.) một hành động ngu ngốc như thế! : so was Dummes! : (b) một con người như thế, một kẻ như thế trông giông như... : [so] was wie... (ugs.)
etwas /['etvas] (Indefinitpron.)/
cái gì đó;
một điều gì đó;
một chuyện gì đó;
một việc gì đó;
chắc là đã xảy ra một chuyện gì đó : etwas muss geschehen tôi phải làm một vài chuyện : ich muss etwas unternehmen hĩnh như liắn có ác cảm với tôi : er hat etwas gegen mich lúc nào ông ta cũng tìm được điều gì đó đê phê phán-, etwas zum Lesen: một thứ gì đó để đọc : er findet an allem etwas zu tadeln một chuyện như thế, đại loại như thế : so etwas người ta phâi dự tính sẽ gặp một chuyện đại loại như thể. : mit so etwas muss man rechnen