was /[Indefinitpron. (Nom. u. Akk., gelegtl. auch Dativ)]/
(ugs ) một thứ gì đó;
một cái gì đó;
một điều gì đó ([irgend]etwas);
đó là một chuyện hoàn toàn khác! : das ist ja ganz was anderes! một thứ gì đó đề đọc : was zum Lesen cụm từ này có hai nghĩa: (a) một chuyện như thế, một điều như thế : so was (ugs.) một hành động ngu ngốc như thế! : so was Dummes! : (b) một con người như thế, một kẻ như thế trông giông như... : [so] was wie... (ugs.)