TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

was

cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dù sao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dù thế nào đi nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái mà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

những gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thứ gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một thứ gì đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cái gì đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một điều gì đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một chút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một chút đĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một ít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tại sao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như thế nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

was

was

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Was wird erwartet?

Điều gì được mong đợi?

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Was kennzeichnet die Indirekte Einspritzung, was die Direkte Einspritzung?

Đặc điểm của phun xăng gián tiếp, phun xăng trực tiếp là gì?

Was sind Pulverlacke?

Sơn bột là gì?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Was war Ursache und was Wirkung, was Zukunft und was Vergangenheit?

Đâu là nguyên nhân và đâu là kết quả, đâu là tương lai và đâu là kết quả, đâu là tương lai và đâu là quá khứ?

»Was?« fragt Einstein.

Gì cơ?Einstein hỏi lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

was führt dich zu mir?

điều gì đã đưa anh đến chỗ tôi?

was ist los?

chuyện gì xảy ra thế?

was kostet das?

cái đó giá bao nhiêu?

was?

cái gỉ?

was tust du da?

con đang làm gì thế?

was willst du?

anh muốn gì?

was geht dich das an?

chuyện đó thì có liên quan gì đến anh?

ach was!

(tiếng lóng) vô lý, tào lao!

alles, was ich weiß

tất cả những gì tôi biết

das Beste, was du tun kannst

điều tốt nhẩt mà em có thể làm.

die Heike, was unsere Jüngste ist

Heike, CÔ con gái út của chúng tôi.

das ist ja ganz was anderes!

đó là một chuyện hoàn toàn khác!

was zum Lesen

một thứ gì đó đề đọc

so was (ugs.)

cụm từ này có hai nghĩa: (a) một chuyện như thế, một điều như thế

so was Dummes!

một hành động ngu ngốc như thế!

(b) một con người như thế, một kẻ như thế

[so] was wie... (ugs.)

trông giông như...

ich werde noch was schlafen

tôi sẽ ngủ một chút.

was regst du dich so auf?

tại sao em lại bực bội như thể?

biết chừng nào... làm sao, ... biết bao... biết mấy... xiết bao (wie sehr)

was hast du dich verändert!

cháu đã thay đổi nhiều biết bao!

was stört dich das?

chuyện đó thì có liên quan gì đến mày?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

was /[vas] (Interrogativpron.; Neuữ. (Nom. u. Akk., gelegtl. auch Dativ)/

cái gì; điều gì; vật gì;

was führt dich zu mir? : điều gì đã đưa anh đến chỗ tôi? was ist los? : chuyện gì xảy ra thế? was kostet das? : cái đó giá bao nhiêu? was? : cái gỉ? was tust du da? : con đang làm gì thế? was willst du? : anh muốn gì? was geht dich das an? : chuyện đó thì có liên quan gì đến anh?

was /+ immer; auch, auch immer/

dù sao; dù thế nào đi nữa;

ach was! : (tiếng lóng) vô lý, tào lao!

was /[Relativpron.; Neutr. (Nom. u. Akk., gelegtl. auch Dativ)]/

cái mà; cái gì; những gì; thứ gì;

alles, was ich weiß : tất cả những gì tôi biết das Beste, was du tun kannst : điều tốt nhẩt mà em có thể làm.

was /[Relativpron.; Neutr. (Nom. u. Akk., gelegtl. auch Dativ)]/

người ấy; cái ấy; vật ấy (der, die, das);

die Heike, was unsere Jüngste ist : Heike, CÔ con gái út của chúng tôi.

was /[Indefinitpron. (Nom. u. Akk., gelegtl. auch Dativ)]/

(ugs ) một thứ gì đó; một cái gì đó; một điều gì đó ([irgend]etwas);

das ist ja ganz was anderes! : đó là một chuyện hoàn toàn khác! was zum Lesen : một thứ gì đó đề đọc so was (ugs.) : cụm từ này có hai nghĩa: (a) một chuyện như thế, một điều như thế so was Dummes! : một hành động ngu ngốc như thế! (b) một con người như thế, một kẻ như thế : [so] was wie... (ugs.) : trông giông như...

was /[Indefinitpron. (Nom. u. Akk., gelegtl. auch Dativ)]/

(landsch ) một chút; một chút đĩnh; một ít (etwas, ein wenig);

ich werde noch was schlafen : tôi sẽ ngủ một chút.

was /(Adv.) (ugs.)/

tại sao (warum);

was regst du dich so auf? : tại sao em lại bực bội như thể?

was /(Adv.) (ugs.)/

như thế nào; thế nào; sao; làm sao;

biết chừng nào... làm sao, ... biết bao... biết mấy... xiết bao (wie sehr) : was hast du dich verändert! : cháu đã thay đổi nhiều biết bao!

was /(Adv.) (ugs.)/

có gì (inwie fern);

was stört dich das? : chuyện đó thì có liên quan gì đến mày?