TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

những gì

cái mà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

những gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thứ gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

những gì

was

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

4. Woraus besteht ein Angusssystem?

4. Hệ thống cuống phun bao gồm những gì?

6. Worauf hat die Nachdruckphase Einfluss?

6. Giai đoạn nén bổ sung ảnh hưởng đến những gì?

7. Woraus besteht die Kurzbezeichnung von Stählen der Hauptgruppe 1?

7. Ký hiệu ngắn của thép cho nhóm chính 1 gồm những gì?

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Was sagt das Gesetz von Gay-Lussac aus?

Định luật Gay-Lussac cho biết những gì?

Was ist beim Einbau von nassen Zylinderlaufbuchsen zu beachten?

Phải chú ý những gì khi lắp đặt ống lót xi lanh ướt?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alles, was ich weiß

tất cả những gì tôi biết

das Beste, was du tun kannst

điều tốt nhẩt mà em có thể làm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

was /[Relativpron.; Neutr. (Nom. u. Akk., gelegtl. auch Dativ)]/

cái mà; cái gì; những gì; thứ gì;

tất cả những gì tôi biết : alles, was ich weiß điều tốt nhẩt mà em có thể làm. : das Beste, was du tun kannst