TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cái gì

mít tinh kỉ niệm ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chương trình phát thanh kí niệm ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cái gì

Gedenkkundgebung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pausesendung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie ist berechnend und besserwisserisch, und sie könnte ihm das ganze Leben verderben.

Nàng ích kỉ và tự cho rằng cái gì cũng biết hơn người khác. Biết đâu nàng sẽ khiến cả đời ông khốn khổ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She is manipulative and judgmental, and she could make his life miserable.

Nàng ích kỉ và tự cho rằng cái gì cũng biết hơn người khác. Biết đâu nàng sẽ khiến cả đời ông khốn khổ.

What holds true for clocks holds true also for the rate of heartbeats, the pace of inhales and exhales, the movement of wind in tall grass.

Cái gì đúng với đồng hồ thì cũng đúng với nhịp tim, với nhịp thở, vời làn gió thổi trên lớp cỏ cao cao.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Was ist das für ein Ding, das so lustig herumspringt?

Cái gì nhảy nhanh như cắt thế kia hở bà?

Aber du, Aschenputtel, sprach er, "was willst du haben?" -

Cha lại hỏi:- Còn con, Lọ Lem, con muốn cái gì nào?-

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gedenkkundgebung /f =, -en/

mít tinh kỉ niệm ai, cái gì; -

pausesendung /f =, -en/

chương trình phát thanh kí niệm ai, cái gì;