TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật ấy

người ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vật ấy

was

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jener

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Heike, was unsere Jüngste ist

Heike, CÔ con gái út của chúng tôi.

mit jenem schönen Mädchen

với cô gái xinh đẹp ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

was /[Relativpron.; Neutr. (Nom. u. Akk., gelegtl. auch Dativ)]/

người ấy; cái ấy; vật ấy (der, die, das);

Heike, CÔ con gái út của chúng tôi. : die Heike, was unsere Jüngste ist

jener /Cje:nor], jene, jenes (Demonstrativpron.)/

(attr u allein stehend) người ấy; vật ấy; cái ấy; điều ấy; người đó; vật đó; điều đó (der, die, das dort);

với cô gái xinh đẹp ấy. : mit jenem schönen Mädchen