jener /Cje:nor], jene, jenes (Demonstrativpron.)/
(attr u allein stehend) người ấy;
vật ấy;
cái ấy;
điều ấy;
người đó;
vật đó;
điều đó (der, die, das dort);
mit jenem schönen Mädchen : với cô gái xinh đẹp ấy.
jener /Cje:nor], jene, jenes (Demonstrativpron.)/
(attr u allein stehend) ấy;
đó;
kia;
seit jenen Tagen : từ những ngày ấy.