jener /Cje:nor], jene, jenes (Demonstrativpron.)/
(attr u allein stehend) ấy;
đó;
kia;
từ những ngày ấy. : seit jenen Tagen
derjenige /[-jemiga], diejenige, dasjenige (Demonsttativpron.) (verstärkend für: der, die, das)/
kẻ;
người;
những kẻ;
những người;
những cái này;
những vật kia;
đó;
đấy;
ấy;
những ai, người đã gây ra việc này thì hãy tự khai báo : derjenige, der das getan hat, soll sich melden con cái của những người mà... : die Kinder derjenigen, die...
dasjenige /(Demonstrativpron)/
người đó;
vật đó;
cái ấy;
was /[Relativpron.; Neutr. (Nom. u. Akk., gelegtl. auch Dativ)]/
người ấy;
cái ấy;
vật ấy (der, die, das);
Heike, CÔ con gái út của chúng tôi. : die Heike, was unsere Jüngste ist
jener /Cje:nor], jene, jenes (Demonstrativpron.)/
(attr u allein stehend) người ấy;
vật ấy;
cái ấy;
điều ấy;
người đó;
vật đó;
điều đó (der, die, das dort);
với cô gái xinh đẹp ấy. : mit jenem schönen Mädchen