TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dasjenige

xem derjenige

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dasjenige

dasjenige

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bezeichnen sie dasjenige Biomolekül, das durch eine Mutation in seinem Aufbau verändert wird.

Nêu tên phân tử sinh học mà cơ cấu bị thay đổi do đột biến gây ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dasjenige /(Demonstrativpron)/

người đó; vật đó; cái ấy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dasjenige /(N u A)/

(N u A) xem derjenige