TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật đó

người đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

họ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chúng nó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con vật đó

nó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con vật đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vật đó

dasjenige

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erzwungenermaßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jener

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con vật đó

erzwungenermaßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich höre jemand singen, es sind wohl Soldaten

tôi nghe có tiếng ai hát, có lẽ đó là những binh sĩ

Paul war es, der das sagte

Paul chính là người đã nói chuyện đó

seine Mutter arbeitet bei uns, es ist eine tüchtige Frau

mẹ của nó làm việc ở chỗ chúng tôi, đó là một phụ nữ chăm chỉ

er ist wütend, und sie ist es auch

ông ta dang tức giận và bà ấy cũng thế.

mit jenem schönen Mädchen

với cô gái xinh đẹp ấy.

“Wie ist das Buch?" - “Es ist gut.”

“Quyển sách như thế nào?” - “Nó khá hay.”

er hatte das Buch zu Ende gelesen und legte es weg

anh ta đã đọc xong cuốn sách và cất nó đi

Mode für ihn, sie und es

thời trang dành cho nam giới, nữ giới và trẻ em.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dasjenige /(Demonstrativpron)/

người đó; vật đó; cái ấy;

erzwungenermaßen /(Adv.)/

họ; chúng nó; người đó; vật đó (là đại từ thay cho danh từ hoặc tính từ, bất kể giông hoặc số lượng);

tôi nghe có tiếng ai hát, có lẽ đó là những binh sĩ : ich höre jemand singen, es sind wohl Soldaten Paul chính là người đã nói chuyện đó : Paul war es, der das sagte mẹ của nó làm việc ở chỗ chúng tôi, đó là một phụ nữ chăm chỉ : seine Mutter arbeitet bei uns, es ist eine tüchtige Frau ông ta dang tức giận và bà ấy cũng thế. : er ist wütend, und sie ist es auch

jener /Cje:nor], jene, jenes (Demonstrativpron.)/

(attr u allein stehend) người ấy; vật ấy; cái ấy; điều ấy; người đó; vật đó; điều đó (der, die, das dort);

với cô gái xinh đẹp ấy. : mit jenem schönen Mädchen

erzwungenermaßen /(Adv.)/

nó; cái đó; điều đó; con vật đó (chỉ người và vật' thuộc giống trung đã hoặc sẽ được đề cập đến);

“Quyển sách như thế nào?” - “Nó khá hay.” : “Wie ist das Buch?" - “Es ist gut.” anh ta đã đọc xong cuốn sách và cất nó đi : er hatte das Buch zu Ende gelesen und legte es weg thời trang dành cho nam giới, nữ giới và trẻ em. : Mode für ihn, sie und es