TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chúng nó

chúng nó

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô ấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chị áy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bà ắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các anh ắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các chị áy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chúng nó

erzwungenermaßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich höre jemand singen, es sind wohl Soldaten

tôi nghe có tiếng ai hát, có lẽ đó là những binh sĩ

Paul war es, der das sagte

Paul chính là người đã nói chuyện đó

seine Mutter arbeitet bei uns, es ist eine tüchtige Frau

mẹ của nó làm việc ở chỗ chúng tôi, đó là một phụ nữ chăm chỉ

er ist wütend, und sie ist es auch

ông ta dang tức giận và bà ấy cũng thế.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sie /pron pers/

pron pers 1. (G, ihrer, D ihr, A Sie) cô ấy, chị áy, bà ắy; (khinh bí) mụ đó, con đó; 2. (G ihrer, D ihnen, A sie)họ, chúng nó, chúng, các anh ắy, các chị áy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erzwungenermaßen /(Adv.)/

họ; chúng nó; người đó; vật đó (là đại từ thay cho danh từ hoặc tính từ, bất kể giông hoặc số lượng);

tôi nghe có tiếng ai hát, có lẽ đó là những binh sĩ : ich höre jemand singen, es sind wohl Soldaten Paul chính là người đã nói chuyện đó : Paul war es, der das sagte mẹ của nó làm việc ở chỗ chúng tôi, đó là một phụ nữ chăm chỉ : seine Mutter arbeitet bei uns, es ist eine tüchtige Frau ông ta dang tức giận và bà ấy cũng thế. : er ist wütend, und sie ist es auch

Từ điển tiếng việt

chúng nó

- đt. Ngôi thứ ba về số nhiều chỉ những người ở bực dưới hoặc những người mà mình khinh miệt: Con cái còn dại thì phải dạy bảo chúng nó; Những thằng ác ôn ấy đều bị bắt, thực đáng kiếp chúng nó.