TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cô ấy

cô ấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chị áy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bà ắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng nó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các anh ắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các chị áy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cô ấy

sie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Er wartete aber, bis der Vater kam, und sprach zu ihm: "Das fremde Mädchen ist mir entwischt, und ich glaube, es ist auf den Birnbaum gesprungen."

chàng đợi khi người cha đến thì nói:- Cô gái lạ mặt đã chạy trốn. Ta đoán, có lẽ cô ấy nhảy lên cây lê rồi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sie /pron pers/

pron pers 1. (G, ihrer, D ihr, A Sie) cô ấy, chị áy, bà ắy; (khinh bí) mụ đó, con đó; 2. (G ihrer, D ihnen, A sie)họ, chúng nó, chúng, các anh ắy, các chị áy.