TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều ấy

người ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

điều ấy

jener

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Möglichkeiten dazu sind:

Để làm điều ấy, có những khả năng sau:

Veränderungen einzelner Systemelemente lösen in einem intakten Ökosystem Gegenbewegungen anderer Elemente aus, um den vorherigen Zustand wieder herzustellen.

Trong một hệ sinh thái hoàn hảo, nếu một số bộ phận riêng lẻ của hệ thống thay đổi, điều ấy sẽ gây ra những chuyển động ngược lại của các bộ phận khác nhằm tái lập trạng thái trước đó.

Das galt in besonderem Maße für die mittlerweile in Deutschland verbotenen Stoffe DDT und PCB, die in ständig steigenden Konzentrationen innerhalb einer Nahrungskette weitergegeben wurden (Bild 1).

Điều ấy có giá trị đặc biệt với các chất hiện nay đã bị cấm ở Đức là DDT và PCB (biphenyl đa chlor); các chất này lưu chuyển trong một chuỗi thức ăn với nồng độ ngày càng tăng thêm (Hình 1).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wie kann sie es wissen?

Làm sao bà biết được những điều ấy?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

How could she know?

Làm sao bà biết được những điều ấy?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit jenem schönen Mädchen

với cô gái xinh đẹp ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jener /Cje:nor], jene, jenes (Demonstrativpron.)/

(attr u allein stehend) người ấy; vật ấy; cái ấy; điều ấy; người đó; vật đó; điều đó (der, die, das dort);

với cô gái xinh đẹp ấy. : mit jenem schönen Mädchen