TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều đó

điều đó

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con vật đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

điều đó

that fact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 that fact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điều đó

erzwungenermaßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jener

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dazu kann man eine Balkenwaage oder eine Hebelwaage verwenden.

Để thực hiện điều đó, ta có thể dùng cân đĩa hoặc cân đòn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v „Wie darf ich das verstehen?“

“Tôi nên hiểu điều đó như thế nào?”

„Versuch´ es ruhig, Du schaffst das schon!“

“Hãy an tâm thử nghiệm, bạn có thể làm được điều đó!”

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Aber wer kann das wissen?

Nhưng ai có thể biết được điều đó?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

But who could know?

Nhưng ai có thể biết được điều đó?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

“Wie ist das Buch?" - “Es ist gut.”

“Quyển sách như thế nào?” - “Nó khá hay.”

er hatte das Buch zu Ende gelesen und legte es weg

anh ta đã đọc xong cuốn sách và cất nó đi

Mode für ihn, sie und es

thời trang dành cho nam giới, nữ giới và trẻ em.

mit jenem schönen Mädchen

với cô gái xinh đẹp ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erzwungenermaßen /(Adv.)/

nó; cái đó; điều đó; con vật đó (chỉ người và vật' thuộc giống trung đã hoặc sẽ được đề cập đến);

“Quyển sách như thế nào?” - “Nó khá hay.” : “Wie ist das Buch?" - “Es ist gut.” anh ta đã đọc xong cuốn sách và cất nó đi : er hatte das Buch zu Ende gelesen und legte es weg thời trang dành cho nam giới, nữ giới và trẻ em. : Mode für ihn, sie und es

jener /Cje:nor], jene, jenes (Demonstrativpron.)/

(attr u allein stehend) người ấy; vật ấy; cái ấy; điều ấy; người đó; vật đó; điều đó (der, die, das dort);

với cô gái xinh đẹp ấy. : mit jenem schönen Mädchen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

that fact

điều đó

 that fact /xây dựng/

điều đó