TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

derjenige

đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pron dem m này

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lõa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

những kẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

những người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

những cái này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

những vật kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

derjenige

derjenige

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zur Biosynthese eines bestimmten Proteins wird zunächst durch das Enzym RNA-Polymerase derjenige Bereich der DNA-Doppelhelix geöffnet, der das gewünschte Gen enthält.

Để tổng hợp protein, trước tiên enzyme RNA-Polymerase tháo mở ra vùng tương ứng trên DNA-Helix đôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

derjenige, der das getan hat, soll sich melden

những ai, người đã gây ra việc này thì hãy tự khai báo

die Kinder derjenigen, die...

con cái của những người mà...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

derjenige /[-jemiga], diejenige, dasjenige (Demonsttativpron.) (verstärkend für: der, die, das)/

kẻ; người; những kẻ; những người; những cái này; những vật kia; đó; đấy; ấy;

derjenige, der das getan hat, soll sich melden : những ai, người đã gây ra việc này thì hãy tự khai báo die Kinder derjenigen, die... : con cái của những người mà...

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

derjenige

pron dem m (f diejenige, n dasjenige, pl diejenigen) này, lõa, đó, đắy, ấy.