na /[na] (Interj.) (ugs.)/
(diễn tả sự ngạc nhiên, phẫn nộ, sô' t ruột, lưỡng lự, từ chối) nào!;
này!;
nào nào!;
ô hay!;
sao!;
đấy;
thế đấy!;
thôi được rồi : na [ja] gut! tại sao lại không nhỉ? : na, warum eigentlich nicht? Ề, thế này là thế nào? : na, was soll denn das? nào đi thôi! Na = Natrium (na-tri). : na komm schon!
derjenige /[-jemiga], diejenige, dasjenige (Demonsttativpron.) (verstärkend für: der, die, das)/
kẻ;
người;
những kẻ;
những người;
những cái này;
những vật kia;
đó;
đấy;
ấy;
những ai, người đã gây ra việc này thì hãy tự khai báo : derjenige, der das getan hat, soll sich melden con cái của những người mà... : die Kinder derjenigen, die...