damals /adv/
hồi ấy, lúc ấy, lúc bấy giò.
damalig /a/
lúc bây giô, hồi bấy giô, hồi ấy, lúc ấy, hồi đó, lúc đó; in Ịzu]damalig er Zeit hổi ây, lúc ấy.
derzeit /adv/
1. bây giò, hiện giò, lúc này, hiện nay; 2. lúc bấy giò, hồi ấy, lúc ấy, hồi đó, lúc đó.
da /ỉ adv/
1. ỏ đây, ỏ đó, đằng kia, ỏ đằng kia; da? ai đó?; uon da từ chỗ đó!, từ nơi ấy; hier und da, da und dort đây đó; 2. này, đây, đấy, dây kìa; der Mann, da ngưòi này đây này; 3. (về thỏi gian) khi ấy, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giô; II cj 1. vì; 2. khi, lúc, trong khi; 3. khi nào, lúc nào.