Việt
lúc đó
hồi đó
lúc áy
hỏi ây
trong thòi gian ấy
lúc ấy
hồi ấy
trong thời xa xưa ấy
Đức
dazumal
Ánno dazumal
khi nào đó, nhiều năm sau.
dazumal /(Adv.) (veraltet, noch scherzh. altertümelnd)/
lúc đó; lúc ấy; hồi đó; hồi ấy; trong thời xa xưa ấy (damals);
dazumal /adv/
lúc đó, lúc áy, hồi đó, hỏi ây, trong thòi gian ấy; Ánno dazumal khi nào đó, nhiều năm sau.