dazumal /adv/
lúc đó, lúc áy, hồi đó, hỏi ây, trong thòi gian ấy; Ánno dazumal khi nào đó, nhiều năm sau.
damalig /a/
lúc bây giô, hồi bấy giô, hồi ấy, lúc ấy, hồi đó, lúc đó; in Ịzu]damalig er Zeit hổi ây, lúc ấy.
derzeitig /a/
1. bây giò, hiện nay, lúc này; 2. lúc báy giò, hồi ắy, lúc ắy, hồi đó, lúc đó.
derzeit /adv/
1. bây giò, hiện giò, lúc này, hiện nay; 2. lúc bấy giò, hồi ấy, lúc ấy, hồi đó, lúc đó.