Việt
bây giò
hiện nay
lúc này
lúc báy giò
hồi ắy
lúc ắy
hồi đó
lúc đó.
Đức
derzeitig
derzeitig /a/
1. bây giò, hiện nay, lúc này; 2. lúc báy giò, hồi ắy, lúc ắy, hồi đó, lúc đó.