Việt
lúc bây giô
hồi bấy giô
hồi ấy
lúc ấy
hồi đó
lúc đó
có từ lúc bấy giờ
có từ hồi ấy
thuở ấy
Đức
damalig
in Ịzu]damalig er Zeit
hổi ây, lúc ấy.
damalig /['da:ma:liẹ] (Adj.)/
có từ lúc bấy giờ; có từ hồi ấy; thuở ấy (damals bestehend, vorhanden, gegeben);
damalig /a/
lúc bây giô, hồi bấy giô, hồi ấy, lúc ấy, hồi đó, lúc đó; in Ịzu]damalig er Zeit hổi ây, lúc ấy.