Việt
lúc bây giô
hồi bấy giô
hồi ấy
lúc ấy
hồi đó
lúc đó
Đức
damalig
in Ịzu]damalig er Zeit
hổi ây, lúc ấy.
damalig /a/
lúc bây giô, hồi bấy giô, hồi ấy, lúc ấy, hồi đó, lúc đó; in Ịzu]damalig er Zeit hổi ây, lúc ấy.