Việt
có từ lúc bấy giờ
có từ hồi ấy
thuở ấy
Đức
damalig
damalig /['da:ma:liẹ] (Adj.)/
có từ lúc bấy giờ; có từ hồi ấy; thuở ấy (damals bestehend, vorhanden, gegeben);