TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

derzeit

lúc này

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồi ấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúc ấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồi đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bây giò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện giò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện nay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc bấy giò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc đó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bây giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện nay lúc bấy giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúc đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

derzeit

derzeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Einige tausend Bakterienarten sind derzeit beschrieben und können kultiviert werden.

Hiện nay con người biết được vài ngàn loại vi khuẩn và có thể nuôi dưỡng chúng.

Für mehr als 350 Gefahrstoffe bestehen derzeit Arbeitsplatzgrenzwerte (Tabelle 1).

Hiện nay, hơn 350 chất nguy hiểm đã có trị số giới hạn tại nơi làm việc (Bảng 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die maximal zulässigen Überdrücke im Kühlsystem liegen derzeit bei

Quá áp tối đa cho phép trong hệ thống làm mát hiện nay:

Das derzeit wirksamste Verfahren hierzu ist die Abgasnachbehandlung in einem Katalysator.

Phương pháp hiệu quả nhất hiện nay là xử lý lại khí thải trong bộ xúc tác.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Derzeit übliche Analysensiebe (Nennöffnungsweite)

Lưới sàng lọc hạt thông thường hiện nay (kích cỡ lỗ lưới danh định)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

derzeit /(Adj.)/

bây giờ; hiện giờ; lúc này; hiện nay (augenblicklich, gegenwärtig, zurzeit) (veraltend) lúc bấy giờ; hồi ấy; lúc ấy; hồi đó; lúc đó (damals, seinerzeit, früher);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

derzeit /adv/

1. bây giò, hiện giò, lúc này, hiện nay; 2. lúc bấy giò, hồi ấy, lúc ấy, hồi đó, lúc đó.