Việt
lúc này
hồi ấy
lúc ấy
hồi đó
bây giò
hiện giò
hiện nay
lúc bấy giò
lúc đó.
bây giờ
hiện giờ
hiện nay lúc bấy giờ
lúc đó
Đức
derzeit
Einige tausend Bakterienarten sind derzeit beschrieben und können kultiviert werden.
Hiện nay con người biết được vài ngàn loại vi khuẩn và có thể nuôi dưỡng chúng.
Für mehr als 350 Gefahrstoffe bestehen derzeit Arbeitsplatzgrenzwerte (Tabelle 1).
Hiện nay, hơn 350 chất nguy hiểm đã có trị số giới hạn tại nơi làm việc (Bảng 1).
Die maximal zulässigen Überdrücke im Kühlsystem liegen derzeit bei
Quá áp tối đa cho phép trong hệ thống làm mát hiện nay:
Das derzeit wirksamste Verfahren hierzu ist die Abgasnachbehandlung in einem Katalysator.
Phương pháp hiệu quả nhất hiện nay là xử lý lại khí thải trong bộ xúc tác.
Derzeit übliche Analysensiebe (Nennöffnungsweite)
Lưới sàng lọc hạt thông thường hiện nay (kích cỡ lỗ lưới danh định)
derzeit /(Adj.)/
bây giờ; hiện giờ; lúc này; hiện nay (augenblicklich, gegenwärtig, zurzeit) (veraltend) lúc bấy giờ; hồi ấy; lúc ấy; hồi đó; lúc đó (damals, seinerzeit, früher);
derzeit /adv/
1. bây giò, hiện giò, lúc này, hiện nay; 2. lúc bấy giò, hồi ấy, lúc ấy, hồi đó, lúc đó.