TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đây

đây

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đây rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở chỗ này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nền

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

móng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chất lắng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chất kết tủa

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đật sát đáy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tì sát cữ chặn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

kéo đén cữ tì

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
ỏ đây

ỏ đây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đằng kia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ đằng kia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

này

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây kìa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khi ấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc ấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc bấy giô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khi nào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc nào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đây

bottom

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

đây

hierund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hallo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

her

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ỏ đây

da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They met one month ago.

Họ quen nhau trước đây một tháng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dieser kommt herstellungsbedingt zustande.

Đây là lỗi do sản xuất.

Dies sind Hallsensoren.

Đây là các cảm biến Hall.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das ist der erste Auswerferhub.

Đây là bước đẩy đầu tiên.

Dabei gilt folgende Regel:

Ở đây có quy định như sau:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unser Freund hier

anh bạn của chúng ta đây.

hallo, da seid ihr ja!

đây, các bạn đây rồi!

hier steht ge schrieben

...: ở đây viết là...

er ist gestern noch hier gewesen

hôm qua ông ta còn Ở đây

hier bleiben

ở lại đây

hier spricht Thu Lan!

a lô, Thu Lan đày (đang ở đầu dây, nói trong điện thoại)

du bist wohl nicht von hier

(tiếng lóng) hình như đầu óc mày không bình thường

Bier her!

đem bia lại dây cho tôi!

hinter jmdm. her sein (ugs.)

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) truy lùng ai, bám riết theo ai

(b) say mê ai, theo đuổi ai

hinter etw. her sein (ugs.)

nhất định muốn có vật gì hay điều gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

da /ỉ adv/

1. ỏ đây, ỏ đó, đằng kia, ỏ đằng kia; da? ai đó?; uon da từ chỗ đó!, từ nơi ấy; hier und da, da und dort đây đó; 2. này, đây, đấy, dây kìa; der Mann, da ngưòi này đây này; 3. (về thỏi gian) khi ấy, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giô; II cj 1. vì; 2. khi, lúc, trong khi; 3. khi nào, lúc nào.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bottom

đây, nền, móng; chất lắng, chất kết tủa; đật sát đáy; tì sát cữ chặn; kéo đén cữ tì (lò xo)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hierund /da/dort/

(nachgestellt) này; đây (chỉ một đôì tượng đang ở gần người nói);

anh bạn của chúng ta đây. : unser Freund hier

hallo /(Interj.)/

[meist ha' lo:] đây; đây rồi (tiếng kêu mừng rỡ);

đây, các bạn đây rồi! : hallo, da seid ihr ja!

hier /[hi:or] (Adv.)/

(räumlich; hinweisend) đây; ở đây; ở chỗ này;

...: ở đây viết là... : hier steht ge schrieben hôm qua ông ta còn Ở đây : er ist gestern noch hier gewesen ở lại đây : hier bleiben a lô, Thu Lan đày (đang ở đầu dây, nói trong điện thoại) : hier spricht Thu Lan! (tiếng lóng) hình như đầu óc mày không bình thường : du bist wohl nicht von hier

her /[he:r] (Adv.)/

(đến) đây; ở đây; ở chỗ này;

đem bia lại dây cho tôi! : Bier her! thành ngữ này có hai nghĩa: (a) truy lùng ai, bám riết theo ai : hinter jmdm. her sein (ugs.) : (b) say mê ai, theo đuổi ai nhất định muốn có vật gì hay điều gì. : hinter etw. her sein (ugs.)

Từ điển tiếng việt

đây

- I. đt. 1. Người, sự vật, địa điểm ở ngay vị trí người nói, hoặc thời điểm lúc đang nói; trái với kia, đấy, đó: ở đây nơi đây đây là bạn của tôi hai năm trước đây chấm dứt từ đây. 2. Từ tự xưng: Ai sợ chứ đây đâu có sợ. II. trt. 1. Từ nhấn mạnh thêm về tính cụ thể của người, điều được nói đến: chính hắn đây chỗ này đây. 2. Từ nhấn mạnh sự băn khoăn, dùng để tự hỏi: biết làm gì đây biết nói với ai đâỷ.