TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở chỗ này

ở đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở chỗ này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở vùng này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến chỗ này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tới đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tới chỗ này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở địa phương này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở nước này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở chỗ này

daunddort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dahier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

her

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hierorts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

daher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hieran

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hierzuland

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

da sind wir

chúng tôi ở đây.

hier steht ge schrieben

...: ở đây viết là...

er ist gestern noch hier gewesen

hôm qua ông ta còn Ở đây

hier bleiben

ở lại đây

hier spricht Thu Lan!

a lô, Thu Lan đày (đang ở đầu dây, nói trong điện thoại)

du bist wohl nicht von hier

(tiếng lóng) hình như đầu óc mày không bình thường

Bier her!

đem bia lại dây cho tôi!

hinter jmdm. her sein (ugs.)

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) truy lùng ai, bám riết theo ai

(b) say mê ai, theo đuổi ai

hinter etw. her sein (ugs.)

nhất định muốn có vật gì hay điều gì.

setz dich daher!

em ngồi xuống đây đi!

hieran fest kleben

dán chặt vào chỗ này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

daunddort /cụm từ này có hai nghĩa/

(chỉ vị trí, địa điểm) ở đây; ở chỗ này (hier);

chúng tôi ở đây. : da sind wir

dahier /(Adv.) (österr., Schweiz., sonst veraltet)/

ở đây; ở chỗ này;

hier /[hi:or] (Adv.)/

(räumlich; hinweisend) đây; ở đây; ở chỗ này;

...: ở đây viết là... : hier steht ge schrieben hôm qua ông ta còn Ở đây : er ist gestern noch hier gewesen ở lại đây : hier bleiben a lô, Thu Lan đày (đang ở đầu dây, nói trong điện thoại) : hier spricht Thu Lan! (tiếng lóng) hình như đầu óc mày không bình thường : du bist wohl nicht von hier

her /[he:r] (Adv.)/

(đến) đây; ở đây; ở chỗ này;

đem bia lại dây cho tôi! : Bier her! thành ngữ này có hai nghĩa: (a) truy lùng ai, bám riết theo ai : hinter jmdm. her sein (ugs.) : (b) say mê ai, theo đuổi ai nhất định muốn có vật gì hay điều gì. : hinter etw. her sein (ugs.)

hierorts /(Adv.)/

ở đây; ở chỗ này; ở vùng này;

daher /(Adv.)/

(lokal) (landsch ) ở đây; ở chỗ này; đến chỗ này (hierhin, hierher);

em ngồi xuống đây đi! : setz dich daher!

hieran /[’hü'ran] (Adv.)/

ở đây; ở chỗ này; tới đây; tới chỗ này;

dán chặt vào chỗ này. : hieran fest kleben

hierzuland /(auch: hier zu Land), hier.zu- lan.de (auch: hier zu Lande) (Adv.)/

ở địa phương này; ở đây; ở nước này; ở chỗ này;