daunddort /cụm từ này có hai nghĩa/
(chỉ vị trí, địa điểm) ở đây;
ở chỗ này (hier);
chúng tôi ở đây. : da sind wir
dahier /(Adv.) (österr., Schweiz., sonst veraltet)/
ở đây;
ở chỗ này;
hier /[hi:or] (Adv.)/
(räumlich; hinweisend) đây;
ở đây;
ở chỗ này;
...: ở đây viết là... : hier steht ge schrieben hôm qua ông ta còn Ở đây : er ist gestern noch hier gewesen ở lại đây : hier bleiben a lô, Thu Lan đày (đang ở đầu dây, nói trong điện thoại) : hier spricht Thu Lan! (tiếng lóng) hình như đầu óc mày không bình thường : du bist wohl nicht von hier
her /[he:r] (Adv.)/
(đến) đây;
ở đây;
ở chỗ này;
đem bia lại dây cho tôi! : Bier her! thành ngữ này có hai nghĩa: (a) truy lùng ai, bám riết theo ai : hinter jmdm. her sein (ugs.) : (b) say mê ai, theo đuổi ai nhất định muốn có vật gì hay điều gì. : hinter etw. her sein (ugs.)
hierorts /(Adv.)/
ở đây;
ở chỗ này;
ở vùng này;
daher /(Adv.)/
(lokal) (landsch ) ở đây;
ở chỗ này;
đến chỗ này (hierhin, hierher);
em ngồi xuống đây đi! : setz dich daher!
hieran /[’hü'ran] (Adv.)/
ở đây;
ở chỗ này;
tới đây;
tới chỗ này;
dán chặt vào chỗ này. : hieran fest kleben
hierzuland /(auch: hier zu Land), hier.zu- lan.de (auch: hier zu Lande) (Adv.)/
ở địa phương này;
ở đây;
ở nước này;
ở chỗ này;