TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở vùng này

ở đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở chỗ này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở vùng này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở vùng này

hierorts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Deren Aufgabe besteht darin, die in die Schmelze eingebrachten Deformationen durch Relaxation (Entspannung), zumindest teilweise, abzubauen.

Ở vùng này, nguyên liệu nóng chảy bị biến dạng sẽ hồi phục ít nhất một phần qua hồi phục (khử ứng suất).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hierorts /(Adv.)/

ở đây; ở chỗ này; ở vùng này;