daunddort /cụm từ này có hai nghĩa/
(a) ở nơi này;
nơi khác;
(b) thỉnh thoảng, đôi khi. :
daunddort /cụm từ này có hai nghĩa/
(chỉ vị trí, địa điểm) ở đây;
ở chỗ này (hier);
da sind wir : chúng tôi ở đây.
daunddort /cụm từ này có hai nghĩa/
(chỉ thời gian) vào lúc này;
vào thời điểm này (zu diesem Zeitpunkt);
endlich war der Augenblick da, auf den er gewartet hatte : cuối cùng thì thời điềm hắn chờ đợi cũng đã đến.
daunddort /cụm từ này có hai nghĩa/
(chỉ cách thức) trọng hoàn cảnh này;
với điều kiện này;
wenn ich schon gehen muss, da gehe ich lieber gleich : nếu như tôi phải đi thì thà rằng tôi đi ngay bây giờ.
daunddort /cụm từ này có hai nghĩa/
(chỉ cách thức) về mặt ấy;
về phương diện ấy (in dieser Hinsicht);
da bin ich ganz Ihrer Meinung : về phương diện ấy thì tôi hoàn toàn đồng ý với Ngài.