TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

daunddort

ở nơi này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở chỗ này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào lúc này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào thời điểm này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trọng hoàn cảnh này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

với điều kiện này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về mặt ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về phương diện ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

daunddort

daunddort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) thỉnh thoảng, đôi khi.

da sind wir

chúng tôi ở đây.

endlich war der Augenblick da, auf den er gewartet hatte

cuối cùng thì thời điềm hắn chờ đợi cũng đã đến.

wenn ich schon gehen muss, da gehe ich lieber gleich

nếu như tôi phải đi thì thà rằng tôi đi ngay bây giờ.

da bin ich ganz Ihrer Meinung

về phương diện ấy thì tôi hoàn toàn đồng ý với Ngài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

daunddort /cụm từ này có hai nghĩa/

(a) ở nơi này; nơi khác;

(b) thỉnh thoảng, đôi khi. :

daunddort /cụm từ này có hai nghĩa/

(chỉ vị trí, địa điểm) ở đây; ở chỗ này (hier);

da sind wir : chúng tôi ở đây.

daunddort /cụm từ này có hai nghĩa/

(chỉ thời gian) vào lúc này; vào thời điểm này (zu diesem Zeitpunkt);

endlich war der Augenblick da, auf den er gewartet hatte : cuối cùng thì thời điềm hắn chờ đợi cũng đã đến.

daunddort /cụm từ này có hai nghĩa/

(chỉ cách thức) trọng hoàn cảnh này; với điều kiện này;

wenn ich schon gehen muss, da gehe ich lieber gleich : nếu như tôi phải đi thì thà rằng tôi đi ngay bây giờ.

daunddort /cụm từ này có hai nghĩa/

(chỉ cách thức) về mặt ấy; về phương diện ấy (in dieser Hinsicht);

da bin ich ganz Ihrer Meinung : về phương diện ấy thì tôi hoàn toàn đồng ý với Ngài.