TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nơi khác

chỗ khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở nơi này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nơi khác

anderenorts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

daunddort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In der Zeit, in der an einem Ort ein Blatt herabfällt, kann an einem anderen eine Blume erblühen.

Khoảng thời gian để một chiếc là rơi ở nơi này có thể đủ cho một bông hoa ở nơi khác.

Während der Zeit, die ein Donnerschlag an einem Ort beansprucht, können sich an einem anderen zwei Menschen ineinander verlieben.

Khoảng thời gian để một tiếng sấm dậy ở nơi này thì ở nơi khác đủ để hai người yêu nhau.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In the time for a leaf to fall in one place, a flower could bloom in another.

Khoảng thời gian để một chiếc là rơi ở nơi này có thể đủ cho một bông hoa ở nơi khác.

In the duration of a thunderclap in one place, two people could fall in love in another.

Khoảng thời gian để một tiếng sấm dậy ở nơi này thì ở nơi khác đủ để hai người yêu nhau.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

4. Erklären Sie, weshalb die Gewichtskraft auf der Erde nicht überall gleich ist!

4. Giải thích vì sao trọng lượng tại những nơi khác nhau trên trái đất không bằng nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich kann anderenorts mein Geld verdienen

tôi có thể kiếm tiền ở chỗ khác.

(b) thỉnh thoảng, đôi khi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anderenorts /andernorts, anderorts (Adv.) (geh.)/

chỗ khác; nơi khác;

tôi có thể kiếm tiền ở chỗ khác. : ich kann anderenorts mein Geld verdienen

daunddort /cụm từ này có hai nghĩa/

(a) ở nơi này; nơi khác;

: (b) thỉnh thoảng, đôi khi.