TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ khác

chỗ khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chỗ khác

anderenorts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Diese Diskrepanzen treten auch an anderer Stelle auf.

Những sự trái ngược này cũng lặp lại ở chỗ khác.

Und so wie man sich entscheiden kann, ob man an einem Ort bleiben oder zu einem anderen laufen möchte, so kann man auch seine Bewegung auf der Zeitachse wählen.

Và cũng như người ta có thể quyết định ở nguyên tại chỗ hay chạy tới chỗ khác, người ta cũng có thể lựa chọn sự vận động của mình trên trục thời gian.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

These discrepancies are repeated elsewhere.

Những sự trái ngược này cũng lặp lại ở chỗ khác.

And just as one may choose whether to stay in one place or run to another, so one may choose his motion along the axis of time.

Và cũng như người ta có thể quyết định ở nguyên tại chỗ hay chạy tới chỗ khác, người ta cũng có thể lựa chọn sự vận động của mình trên trục thời gian.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich kann anderenorts mein Geld verdienen

tôi có thể kiếm tiền ở chỗ khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anderenorts /andernorts, anderorts (Adv.) (geh.)/

chỗ khác; nơi khác;

tôi có thể kiếm tiền ở chỗ khác. : ich kann anderenorts mein Geld verdienen