Việt
vào lúc này
vào thời điểm này
Đức
daunddort
endlich war der Augenblick da, auf den er gewartet hatte
cuối cùng thì thời điềm hắn chờ đợi cũng đã đến.
daunddort /cụm từ này có hai nghĩa/
(chỉ thời gian) vào lúc này; vào thời điểm này (zu diesem Zeitpunkt);
cuối cùng thì thời điềm hắn chờ đợi cũng đã đến. : endlich war der Augenblick da, auf den er gewartet hatte