Việt
đ đây
ổ chỗ này.
ở đây
ở chỗ này
Đức
dahier
dahier /(Adv.) (österr., Schweiz., sonst veraltet)/
ở đây; ở chỗ này;
dahier /adv (cổ)/
đ đây, ổ chỗ này.