daher /(Adv.)/
(lokal) từ phía đó;
từ nơi đó (von dort, von dorther);
ich komme gerade daher : tôi vừa từ chỗ đó đến.
daher /(Adv.)/
(lokal) (landsch ) ở đây;
ở chỗ này;
đến chỗ này (hierhin, hierher);
setz dich daher! : em ngồi xuống đây đi!
daher /(Adv.)/
do đó;
cho nên (dadurch verursacht);
daher /(Adv.)/
vì thế;
do vậy;
bởi vậy (deshalb);
er war krank und konnte daher nicht kommen : anh ấy bị ốm và vì thế không thể đến được.