Việt
sau đây
như sau
kể từ đây
sau này
kiếp sau
sau
tiếp sau
theo sau
Anh
following
follwing
Hence
hereafter
Đức
Daher
nächstfolgend
Bei Additiven unterscheidet man:
Cần phân biệt những phụ gia sau đây:
Dabei kommen den einzelnen Zonen folgende Aufgaben zu:
Mỗi vùng có chức năng sau đây:
Üblich sind folgende Anzeigen:
Thường có những hiển thị sau đây:
Als Werkstoffe werden verwendet:
Những vật liệu sau đây được sử dụng:
Folgende Systeme werden unterschieden:
Ta phân biệt những hệ thống sau đây:
Sau đây, sau này, kiếp sau
nächstfolgend /(Adj.)/
sau; tiếp sau; theo sau; sau đây;
kể từ đây,sau đây
[DE] Daher
[EN] Hence
[VI] kể từ đây, sau đây
như sau; sau đây
following /toán & tin/